Việt
người tể chức các buổi biểu diễn
Đức
Promoter
Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/
(trong hoạt động biểu diễn) người tể chức các buổi biểu diễn (liên hoan ca nhạc, tour lưu diễn );