Việt
chuyên gia tiếp thị
người tổ chức bán hàng
Anh
Marketing expert
Đức
Promoter
Promoter /[pro'mo:t, engl.: pra’moota], der; -s, -/
(Wirtsch ) chuyên gia tiếp thị; người tổ chức bán hàng (Salespromoter);
(n) chuyên gia tiếp thị