Việt
đại Cổ sinh
Paleozoi
nguyên đại cổ sinh
nguyên đại Paleozoi
giới cổ sinh
giới Paleozoi
Anh
paleozoic
Palaeozoic
Đức
Paläozoikum
Paläozoikum /nt/D_KHÍ/
[EN] Palaeozoic (Anh), Paleozoic (Mỹ)
[VI] nguyên đại cổ sinh, nguyên đại Paleozoi, giới cổ sinh, giới Paleozoi (địa sử)
Paleozoic
Đại cổ sinh
a geological term denoting the time in Earth history between 570 and 245 million years ago.
Một thuật ngữ địa chất học chỉ thời điểm Trái Đất trong quá khứ vào khoảng 570 tới 245 triệu năm về trước.
đại Cổ sinh, Paleozoi
o xem palaeozoic