TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

paleozoic

đại Cổ sinh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Paleozoi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguyên đại cổ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên đại Paleozoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới cổ sinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giới Paleozoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

paleozoic

paleozoic

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Palaeozoic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

paleozoic

Paläozoikum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paläozoikum /nt/D_KHÍ/

[EN] Palaeozoic (Anh), Paleozoic (Mỹ)

[VI] nguyên đại cổ sinh, nguyên đại Paleozoi, giới cổ sinh, giới Paleozoi (địa sử)

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Paleozoic

Đại cổ sinh

a geological term denoting the time in Earth history between 570 and 245 million years ago.

Một thuật ngữ địa chất học chỉ thời điểm Trái Đất trong quá khứ vào khoảng 570 tới 245 triệu năm về trước.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Paleozoic

đại Cổ sinh, Paleozoi

paleozoic

Đại cổ sinh

paleozoic

Đại cổ sinh

Tự điển Dầu Khí

paleozoic

o   xem palaeozoic