Việt
nguyên đại Paleozoi
nguyên đại cổ sinh
giới cổ sinh
giới Paleozoi
Anh
palaeozoic
paleozoic
Palaeozoic
Paleozoic
Đức
Paläozoikum
Paläozoikum /nt/D_KHÍ/
[EN] Palaeozoic (Anh), Paleozoic (Mỹ)
[VI] nguyên đại cổ sinh, nguyên đại Paleozoi, giới cổ sinh, giới Paleozoi (địa sử)
palaeozoic, paleozoic
palaeozoic /hóa học & vật liệu/
paleozoic /hóa học & vật liệu/