TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pension

lương hưu

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tiền lương hưu.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

tiền trợ cấp hưu trí

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hưu bổng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiền trợ cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khách sạn nhỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quán trọ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

pension

pension

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

pension

(pensionable) : tien cap dưỡng, tiền trợ cắp IHC] disability pension - trợ cap tật nguyền, trợ cấp mất sức lao động - government pension - tiên hưu trí chinh phù cấp - old age pension - trợ cấp tuồi già - old age pension fund - quỹ trợ cap tuói giá - retiring pension - trợ cấp hưu, (q.sự) lương phục viên - pensionable age - tuõi vê hưu - pensionable emoluments - hưu liễm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pension

Lương hưu, hưu bổng, tiền trợ cấp, khách sạn nhỏ, quán trọ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pension

Lương hưu, tiền trợ cấp hưu trí

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Pension

(n) lương hưu

Từ điển phân tích kinh tế

pension

lương hưu

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Pension

Tiền lương hưu.

Cơ chế lương hưu gồm hai kiểu, có phạm vi rộng: 1)Hệ thống vốn dự trữ liên quan đến việc phân phối lại suốt đời một cá nhân, dựa vào tiết kiệm của người lao động để tích luỹ vốn và sau đó vốn được tiêu dùng trong thời gian về hưu; 2)Hệ thống thanh toán cho người về hưu, đưa đến sự phân phối lại ở một thời điểm giữa các cá nhân sao cho những người làm việc hỗ trợ những người về hưu.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pension

A periodical allowance to an individual on account of past service done by him/her.