TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pervious

Hút nước

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

bị xuyên qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

được thấm qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thấm được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

pervious

Pervious

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

permeable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

porous

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

pervious

durchlaessig

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

pervious

pervious

durchlaessig

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

pervious

bị xuyên qua, được thấm qua

permeable,porous,pervious

thấm được

Tự điển Dầu Khí

pervious

o   xuyên qua được, thấm qua được

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pervious

Admitting the entrance or passage of another substance.

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Pervious

Hút nước