Việt
Hút nước
bị xuyên qua
được thấm qua
thấm được
Anh
Pervious
permeable
porous
Đức
durchlaessig
pervious
bị xuyên qua, được thấm qua
permeable,porous,pervious
o xuyên qua được, thấm qua được
Admitting the entrance or passage of another substance.