Việt
sinh lý học climatic ~ sinh lý học khí hậu plant ~ sinh lý học thực vật soil ~ sinh lý học đất
sinh lý học
Sinh lý
Anh
physiology
Physiology :
Đức
Physiologie
Physiologie:
Pháp
physiologie
[DE] Physiologie
[EN] physiology
[FR] Physiologie
[VI] Sinh lý
physiology /SCIENCE/
[FR] physiologie
The science of organic functions.
[EN] Physiology :
[FR] Physiologie:
[DE] Physiologie:
[VI] sinh lý học, khoa nghiên cứu về chức năng của sinh vật cùng các bộ phận của chúng.