TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pietism

1. Phái mộ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ nghĩa kiền tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sùng mộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Kiền thành chủ nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

pietism

Pietism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Pietism

Kiền thành chủ nghĩa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Pietism

1. Phái mộ đạo, chủ nghĩa kiền tín, sùng mộ [phong trào ở thế kỷ thứ 17, 18 do hai phái: Lutherans (Lutherô) và Cải Cách chủ trương hướng về sự liên hợp giữa thần bí với thực tế; đồng thời phản đối lại Phái Chính Thống quá thiên về thuần giáo lý và vụ hìn