Việt
Vùng đồng bằng
Anh
Plain terrain
Pháp
Terrain plat
[EN] Plain terrain
[VI] Vùng đồng bằng
[FR] Terrain plat
[VI] Nơi bằng phẳng, có độ dốc ngang trung bình dưới 10%(theo TCVN4054:1998)