Việt
Vùng đồng bằng
Anh
Plain terrain
flat situation
flat terrain
Đức
ebene Lage
ebenes bis schwach welliges Gelände
Pháp
Terrain plat
terrain plat /SCIENCE/
[DE] ebene Lage
[EN] flat situation
[FR] terrain plat
terrain plat /ENG-ELECTRICAL/
[DE] ebenes bis schwach welliges Gelände
[EN] flat terrain
[EN] Plain terrain
[VI] Vùng đồng bằng
[FR] Terrain plat
[VI] Nơi bằng phẳng, có độ dốc ngang trung bình dưới 10%(theo TCVN4054:1998)