Việt
hệ ống nước
sự xâm chỉ
sự lót chì
đặt đường ống nước
đổ hàn chì
công việc lắp đặt đường ống nước
công việc lắp đặt ống nước
công việc đặt ống nước
phần tử mạch ống dẫn sóng
hệ thống đường ống nước
hệ thống ống nước
Anh
plumbing
Đức
Klempnerarbeiten
Ablotung
Punktabseigerung
Installation
Loten
Pháp
descente d'orientation
travaux de plomberie
plumbing /điện/
phần tử mạch ống dẫn sóng (tiếng lóng)
Klempnerarbeiten /f pl/XD/
[EN] plumbing
[VI] công việc lắp đặt đường ống nước
Installation /f/XD/
[VI] công việc lắp đặt ống nước
Loten /nt/XD/
[VI] công việc đặt ống nước; hệ ống nước
đường ống dẫn Hệ thống đường ống dẫn và các đầu nối của chúng, dùng để dẫn các chất lỏng công tác trên máy bay (gồm dầu thủy lực, dầu bôi trơn, nhiên liệu) tới các địa chỉ cần thiết.
Plumbing
(n) đổ hàn chì (ống, bể nước)
plumbing /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Ablotung; Punktabseigerung
[FR] descente d' orientation
[DE] Klempnerarbeiten
[FR] travaux de plomberie
[VI] đặt đường ống nước
sự xâm chỉ (ống nưóc); sự lót chì