TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plurality

Quy tắc đa số.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

1.Đa nguyên tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đa dạng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đa số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại đa số 2. Kiêm nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kiêm quản nhiều giáo xứ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ða lộc

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

đa chức.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

plurality

plurality

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
plurality :

plurality :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Plurality

Ða lộc, đa chức.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

plurality :

đa nguyên, đa số (Mỹ) đa số tương đối (phiêu hấu) [HC] plurality o/ offices - kiêm nhiệm nhiêu chức vu.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plurality

1.Đa nguyên tính, đa dạng tính, đa số, đại đa số 2. Kiêm nhiệm, kiêm quản nhiều giáo xứ.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Plurality

Quy tắc đa số.

Một hệ thống giữa sự lựa chọn tập thể trong đó giải pháp được chọn là giải pháp xếp đầu tiên do có số người bỏ phiếu lớn nhất.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

plurality

A majority. A wealthy class in a political community who control the government by means of their