Việt
Ô nhiễm
làm ô nhiễm
làm bẩn
Gây ô nhiễm.
ô uế
nhơ bẩn
Anh
pollute
Đức
verschmutzen
verunreinigen
belasten
beflecken
Pollute
ô nhiễm
Ô nhiễm, ô uế, nhơ bẩn
verschmutzen, verunreinigen, belasten; beflecken
[VI] (v) Gây ô nhiễm.
[EN]
verunreinigen /vt/ÔNMT/
[EN] pollute
[VI] làm ô nhiễm
verschmutzen /vt/KTA_TOÀN/
[VI] làm ô nhiễm, làm bẩn
belasten /vt/KTA_TOÀN/
[VI] làm bẩn, làm ô nhiễm
o làm ô nhiễm, làm nhiễm bẩn
To contaminate.
v. to release dangerous or unpleasant substances into the air, soil or water