TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô nhiễm

ô nhiễm

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chất thải

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

nhiễm khuẩn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ô uế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhơ bẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Làm hư hỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô hiệu hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất hợp thức hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngầu đục bùn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bẩn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lây bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền nhiễm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm trùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân sinh bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác nhân truyền bệnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiễm bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xúc phạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhục mạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sỉ nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ô nhiễm

Pollution

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Contamination

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pollute

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Waste

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

contaminated

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

environmental pollution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

 contamination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vitiate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ô nhiễm

Verschmutzung

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Kontamination

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abfall

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

kontaminierter

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umweltverschmutzung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verseuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verpesten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschmutzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verschlammung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verpestung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befleckung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

ô nhiễm

La pollution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verschlammung /f =, -en/

sự] ngầu đục bùn, lảm bẩn, ô nhiễm, nhiễm bẩn.

Verpestung /í =, -en/

1. [sự] lây bệnh, truyền nhiễm, nhiễm trùng, ô nhiễm; 2. tác nhân sinh bệnh, tác nhân truyền bệnh.

Befleckung /f =, -en/

1. [sự] làm bẩn, ô nhiễm, nhiễm bẩn; [vết] đốm, bẩn, nhơ, 2. [sự] xúc phạm, lăng nhục, nhục mạ, ô nhục, sỉ nhục; [điều] dơ duóc, nhơ nhuốc, dơ dáy, bẩn thỉu, bỉ ổi

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pollute

Ô nhiễm, ô uế, nhơ bẩn

pollution

Ô nhiễm, ô uế, nhơ bẩn

vitiate

Làm hư hỏng, ô nhiễm, vô hiệu hóa, bất hợp thức hóa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contamination /điện tử & viễn thông/

ô nhiễm

 contamination /môi trường/

ô nhiễm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ô nhiễm

verseuchen vt, verpesten vt; verschmutzen; không khí ô nhiễm schlechte

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pollution

ô nhiễm

Việc đưa vào môi trường các chất hoặc năng lượng gây ảnh hưởng xấu tới sinh vật sống từ các hoạt động gián tiếp hay trực tiếp của con người.

contamination

ô nhiễm, nhiễm khuẩn

Trong công nghệ thực phẩm: Việc truyền trực tiếp hay gián tiếp những vật chất hay mầm bệnh không mong muốn vào cá.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Pollute

ô nhiễm

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Ô nhiễm

[DE] Umweltverschmutzung

[EN] environmental pollution

[FR] La pollution

[VI] Ô nhiễm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Kontamination

[EN] Contamination

[VI] Ô nhiễm

Abfall,kontaminierter

[EN] Waste, contaminated

[VI] Chất thải, ô nhiễm

Từ điển phân tích kinh tế

pollution

ô nhiễm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

pollution

ô nhiễm

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ô nhiễm

[DE] Verschmutzung

[EN] Pollution

[VI] ô nhiễm