Việt
ô nhiễm môi trường
Ô nhiễm
sự ô nhiễm môi trưông
sự ô nhiễm môi trường
Anh
environmental pollution
Pollution of the environment
Đức
Umweltverschmutzung
Pháp
La pollution
Umweltverschmutzung /die (PL selten)/
sự ô nhiễm môi trường;
Umweltverschmutzung /f =, -en/
sự ô nhiễm môi trưông; Umwelt
[DE] Umweltverschmutzung
[EN] environmental pollution
[FR] La pollution
[VI] Ô nhiễm
[EN] Environmental pollution
[VI] Ô nhiễm môi trường
[EN] Pollution of the environment
[VI] ô nhiễm môi trường