TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ô nhiễm môi trường

ô nhiễm môi trường

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ô nhiễm môi trường

environmental pollution

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pollution of the environment

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 environmental pollution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ô nhiễm môi trường

Umweltverschmutzung

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umweltbelastung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zur Vermeidung einer Kontamination der Umwelt geeigneten Behälter verwenden

Sử dụng bình chứa thích hợp nhằm tránh ô nhiễm môi trường

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Umweltbelastung kann bedeuten:

Sự ô nhiễm môi trường có thể:

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Umgang mit Umweltbelastungen

Xử lý ô nhiễm môi trường

4 Umgang mit Umweltbelastungen

Đối phó với ô nhiễm môi trường

4 Umgang mit Umweltbelastungen

4 Đối phó với ô nhiễm môi trường

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

environmental pollution /môi trường/

ô nhiễm môi trường

 environmental pollution /môi trường/

ô nhiễm môi trường

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Umweltverschmutzung

[EN] Environmental pollution

[VI] Ô nhiễm môi trường

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Umweltbelastung

[EN] environmental pollution

[VI] Ô nhiễm môi trường

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

ô nhiễm môi trường

[DE] Umweltverschmutzung

[EN] Pollution of the environment

[VI] ô nhiễm môi trường