Việt
ô nhiễm môi trường
Anh
environmental pollution
Pollution of the environment
Đức
Umweltverschmutzung
Umweltbelastung
Zur Vermeidung einer Kontamination der Umwelt geeigneten Behälter verwenden
Sử dụng bình chứa thích hợp nhằm tránh ô nhiễm môi trường
Umweltbelastung kann bedeuten:
Sự ô nhiễm môi trường có thể:
Umgang mit Umweltbelastungen
Xử lý ô nhiễm môi trường
4 Umgang mit Umweltbelastungen
Đối phó với ô nhiễm môi trường
4 Đối phó với ô nhiễm môi trường
environmental pollution /môi trường/
[EN] Environmental pollution
[VI] Ô nhiễm môi trường
[EN] environmental pollution
[DE] Umweltverschmutzung
[EN] Pollution of the environment
[VI] ô nhiễm môi trường