Việt
chọn lựa trưức
Ưu đãi
Được ưu đãi
được ưu tiên
Biệt đãi
Anh
preferential
Preferential
Được ưu đãi, được ưu tiên
[VI] (adj) Ưu đãi
[EN] (e.g. ~ trade arrangements: Các thoả thuận thương mại ưu đãi).
Possessing, giving, or constituting preference or priority.