TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preferential

chọn lựa trưức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Ưu đãi

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Được ưu đãi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

được ưu tiên

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Biệt đãi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

preferential

preferential

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

preferential

Biệt đãi

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Preferential

Được ưu đãi, được ưu tiên

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Preferential

[VI] (adj) Ưu đãi

[EN] (e.g. ~ trade arrangements: Các thoả thuận thương mại ưu đãi).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

preferential

Possessing, giving, or constituting preference or priority.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preferential

chọn lựa trưức