TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được ưu tiên

được ưu tiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Được ưu đãi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

được ưu tiên

 preferred

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 privileged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Preferential

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Als Strahlungs­ sender werden bevorzugt Infrarot­Lumineszenz­ dioden verwendet.

Điôt phát quang hồng ngoại được ưu tiên dùng làm bộ phát xạ.

Versorgungsglieder beginnen vorzugsweise mit der Kennziffer 0.

Các phần tử cung cấp được ưu tiên bắt đầu bằng số 0.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Vordergrund stehen dabei unter anderem folgende Kriterien:

Qua đó, các tiêu chí sau đây được ưu tiên:

Als Kühlmedium verwendet man in erster Linie kaltes Wasser.

Nước lạnh được ưu tiên sử dụng làm môi trường làm nguội.

Dem laminaren Mischen ist aber auch hier das distributive Mischen vorzuziehen.

Ngoài ra trộn phân phối cũng được ưu tiên so với trộn lớp.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Preferential

Được ưu đãi, được ưu tiên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 preferred, privileged /giao thông & vận tải/

được ưu tiên

 preferred

được ưu tiên

 privileged

được ưu tiên