Việt
xử lý trước
tiền xử lý
Xử lý sơ bộ
sự xử lý sơ bộ
sự gia công thô
sự gia cóng thò
nguyên cõng chuân bị
xử lý trước đó
Anh
pretreatment
preliminary treatment
Đức
Vorbehandlung
Estricheinbau Vorbehandlung
Metall/vorbehandlung
Vorbereitung
Pháp
Prétraitement
traitement de surface
traitements préliminaires
[EN] pretreatment, preliminary treatment
[VI] xử lý sơ bộ
Vorbehandlung /f/P_LIỆU, S_PHỦ, THAN/
[EN] pretreatment
[VI] sự xử lý sơ bộ
Vorbehandlung /f/CT_MÁY/
[VI] sự gia công thô
Vorbereitung /f/S_PHỦ/
sự xử lý sơ bộ, sự gia công thô
Pretreatment
Tiền xử lý
Processes used to reduce, eliminate, or alter the nature of wastewater pollutants from non- domestic sources before they are discharged into publicly owned treatment works (POTWs).
Những quá trình làm giảm, loại bỏ hay thay đổi bản chất những chất gây ô nhiễm có trong nước thải từ những nguồn nước thải phi sinh hoạt trước khi chúng được đưa vào những nhà máy xử lý công hữu.
[DE] Vorbehandlung
[VI] Tiền xử lý
[EN] Processes used to reduce, eliminate, or alter the nature of wastewater pollutants from non- domestic sources before they are discharged into publicly owned treatment works (POTWs).
[VI] Những quá trình làm giảm, loại bỏ hay thay đổi bản chất những chất gây ô nhiễm có trong nước thải từ những nguồn nước thải phi sinh hoạt trước khi chúng được đưa vào những nhà máy xử lý công hữu.
Xử lý trước
pretreatment /SCIENCE,INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Metall/vorbehandlung
[FR] traitement de surface
pretreatment /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[FR] traitements préliminaires
[EN] Pretreatment
[VI] tiền xử lý, xử lý trước đó
[VI] Xử lý trước
[VI] Xử lý sơ bộ; xử lý trước
[FR] Prétraitement
[VI] Sự xử lý sơ bộ (xử lý trước) một vật liệu hoặc công trình trước khi làm chính thức để nâng cao chất lượng của nó.
sự gia cóng thò; nguyên cõng chuân bị