Việt
xử lý trước
Xử lý sơ bộ
Anh
Pretreatment
preprocessing
Đức
Vorverarbeitung
Pháp
Prétraitement
prétraitement
[DE] Vorverarbeitung
[VI] xử lý trước
[EN] preprocessing
[FR] prétraitement
[EN] Pretreatment
[VI] Xử lý sơ bộ; xử lý trước
[FR] Prétraitement
[VI] Sự xử lý sơ bộ (xử lý trước) một vật liệu hoặc công trình trước khi làm chính thức để nâng cao chất lượng của nó.