TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

preprocessing

sự tiền xừ lý

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xử lý trước

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự xử lý trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuẩn bị dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiền xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

preprocessing

preprocessing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

data preparation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

preprocessing

Vorverarbeitung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorbearbeitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenvorbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

preprocessing

prétraitement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorverarbeitung /f/Đ_TỬ/

[EN] preprocessing

[VI] sự xử lý trước

Vorbearbeitung /f/Đ_TỬ/

[EN] preprocessing

[VI] sự xử lý trước

Datenvorbereitung /f/M_TÍNH/

[EN] data preparation, preprocessing

[VI] sự chuẩn bị dữ liệu, sự tiền xử lý

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

preprocessing

[DE] Vorverarbeitung

[VI] xử lý trước

[EN] preprocessing

[FR] prétraitement

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

preprocessing

sự tiền xừ lý