Việt
sự tiền xừ lý
xử lý trước
sự xử lý trước
sự chuẩn bị dữ liệu
sự tiền xử lý
Anh
preprocessing
data preparation
Đức
Vorverarbeitung
Vorbearbeitung
Datenvorbereitung
Pháp
prétraitement
Vorverarbeitung /f/Đ_TỬ/
[EN] preprocessing
[VI] sự xử lý trước
Vorbearbeitung /f/Đ_TỬ/
Datenvorbereitung /f/M_TÍNH/
[EN] data preparation, preprocessing
[VI] sự chuẩn bị dữ liệu, sự tiền xử lý
[DE] Vorverarbeitung
[VI] xử lý trước
[FR] prétraitement