TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chuẩn bị dữ liệu 200

sự chuẩn bị dữ liệu 200

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự chuẩn bị dữ liệu

sự chuẩn bị dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiền xử lý

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự chuẩn bị dữ liệu 200

data preparation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
sự chuẩn bị dữ liệu

data preparation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

preprocessing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự chuẩn bị dữ liệu

Datenvorbereitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenvorbereitung /f/M_TÍNH/

[EN] data preparation, preprocessing

[VI] sự chuẩn bị dữ liệu, sự tiền xử lý

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data preparation

sự chuẩn bị dữ liệu 200