Việt
sự chuẩn bị dữ liệu 200
sự chuẩn bị dữ liệu
sự tiền xử lý
Anh
data preparation
preprocessing
Đức
Datenvorbereitung
Datenvorbereitung /f/M_TÍNH/
[EN] data preparation, preprocessing
[VI] sự chuẩn bị dữ liệu, sự tiền xử lý