Việt
sự tiền xử lý
sự chuẩn bị dữ liệu
Anh
preprocessing
data preparation
Đức
Datenvorbereitung
Datenvorbereitung /f/M_TÍNH/
[EN] data preparation, preprocessing
[VI] sự chuẩn bị dữ liệu, sự tiền xử lý
preprocessing /toán & tin/