TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quality control

ĐIều chỉnh chất lượng

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự kiểm tra chất lượng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kiểm tra chất lượng

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

sự điều chỉnh chất lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kiểm tra quá trình

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bộ phận quản lý chất lượng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

khống chế chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kiểm soát chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
quality control

kiểm tra chất lượng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

định hướng chất lượng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

điều chỉnh

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

định hướng quá trình sản xuất sao cho chất lượng đạt yêu cầu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

quality control

quality control

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quality check

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

QC

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quality control

Quality control

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

quality control

Qualitätskontrolle

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätslenkung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsüberwachung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Qualitätsprüfung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualitätssteuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätswesen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Qualitätsregelung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Güteüberwachung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Inprozesskontrolle

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

innerbetriebliche Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Qualitätsüberprüfung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
quality control

Qualitätslenkung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

quality control

contrôle de la qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

contrôle de qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maitrise de la qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

maitrise technique de la qualité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätslenkung

[VI] kiểm tra chất lượng, định hướng chất lượng

[EN] Quality control

Qualitätslenkung

[VI] điều chỉnh, định hướng quá trình sản xuất sao cho chất lượng đạt yêu cầu

[EN] Quality control

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätskontrolle /f (Q-Kontrolle)/IN, CT_MÁY, CƠ, Đ_LƯỜNG, CH_LƯỢNG, B_BÌ/

[EN] quality control (QC)

[VI] sự kiểm tra chất lượng

Qualitätslenkung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quality control

[VI] sự kiểm tra chất lượng

Qualitätssteuerung /f/CH_LƯỢNG/

[EN] quality control

[VI] sự kiểm tra chất lượng

Qualitätsüberprüfung /f/CNH_NHÂN/

[EN] QC, quality control

[VI] sự kiểm tra chất lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quality control /TECH/

[DE] Qualitätslenkung; Qualitätsprüfung; Qualitätssteuerung; innerbetriebliche Prüfung

[EN] quality control

[FR] contrôle de la qualité; contrôle de qualité; maitrise de la qualité; maitrise technique de la qualité

quality check,quality control /ENERGY-ELEC/

[DE] Qualitätskontrolle

[EN] quality check; quality control

[FR] contrôle de qualité

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quality control

khống chế chất lượng

quality control

kiểm soát chất lượng

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Quality Control

bộ phận quản lý chất lượng

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Qualitätskontrolle

[EN] quality control

[VI] kiểm tra chất lượng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

QUALITY CONTROL

kiểm, tra chất lượng Kiểm tra theo thống kê đặc tính cùa sản phẩm. Xem thêm đường cong phân bố tàn suất (frequency distribution curve, ! và hệ số biến sai (coefficient of variation).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Qualitätskontrolle

quality control

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätskontrolle

[EN] quality control

[VI] Kiểm tra chất lượng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

quality control

vt : QC sự quản lý giám sát chất lượng, công tác KCS Sự quản lý giám sát các chức năng và hoạt động của mọi bộ phận liên quan tới kĩ thuật máy bay (ví dụ hoạt động bảo dưỡng máy bay trong một cơ sở bảo dưỡng...). Cụ thể, bộ phận làm công tác này - được gọi là QC - có nhiệm vụ giám sát chất lượng, giám sát các tiêu chuẩn cũng như các hoạt động trong quá trình bảo dưỡng, sửa chữa, hoặc chế tạo máy bay, động cơ hoặc thiết bị máy lẻ. Việc thiết lập các qui trình, các tiêu chuẩn, cũng như việc đánh giá để luôn hoàn thiện các tiêu chuẩn đó là nội dung hoạt động của một bộ phận khác ở chức năng chuyên môn cao hơn gọi là QA (quality assurance) hay bộ phận đảm bảo chất lượng.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Inprozesskontrolle

[EN] Quality Control

[VI] Kiểm tra quá trình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quality control

sự điều chỉnh chất lượng

Từ điển Polymer Anh-Đức

quality control

Qualitätskontrolle, Qualitätsprüfung, Qualitätsüberwachung

Lexikon xây dựng Anh-Đức

quality control

quality control

Güteüberwachung

quality control

quality control

Qualitätsüberwachung

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Qualitätslenkung

[EN] Quality control

[VI] Điều chỉnh chất lượng

Tự điển Dầu Khí

quality control

o   sự kiểm tra chất lượng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Qualitätsregelung

[EN] quality control

[VI] ĐIều chỉnh chất lượng

Qualitätsregelung

[EN] Quality control

[VI] ĐIều chỉnh chất lượng (nhiên liệu)

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

quality control

Qualitätswesen

quality control