TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ras

máy chủ truy cập từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dịch vụ truy nhập từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ras

RAS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
ras :

Reticular activating system

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

RAS :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

ras :

Retikuläres Aktivierungssystem

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

RAS:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

ras :

Système d'activation réticulaire

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

RAS:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Reticular activating system,RAS :

[EN] Reticular activating system, RAS :

[FR] Système d' activation réticulaire, RAS:

[DE] Retikuläres Aktivierungssystem, RAS:

[VI] (thần kinh) hệ thống các đường thần kinh trong não liên quan đến mức độ ý thức của con người, từ ngủ, tình trạng lơ mơ đến tỉnh táo hẳn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

RAS

máy chủ truy cập từ xa

RAS

bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên

RAS

dịch vụ truy nhập từ xa