TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máy chủ truy cập từ xa

máy chủ truy cập từ xa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

máy chủ truy cập từ xa

 RAS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

RAS

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 RAS /toán & tin/

máy chủ truy cập từ xa

Là máy chủ trong một mạng nội bộ có gắn modem để cho phép người dùng try cập vào mạng từ xa qua đường điện thoại.

RAS

máy chủ truy cập từ xa

 RAS /toán & tin/

máy chủ truy cập từ xa