TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rem

bộ giám sát lỗi vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rem

REM

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

rapid eye movement :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

rem

Rem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

schnelle Augenbewegung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

rem

rem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

mouvement oculaire rapide:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

REM,rapid eye movement :

[EN] REM, rapid eye movement :

[FR] REM, mouvement oculaire rapide:

[DE] REM, schnelle Augenbewegung:

[VI] mắt chuyển động nhanh ở một giai đoạn của giấc ngủ, giấc mơ hay xảy ra trong giai đoạn này.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rem /SCIENCE,TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Rem

[EN] rem

[FR] rem

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

REM

bộ giám sát lỗi vòng

REM

chương trình kiểm soát lỗi mạch vòng