Reinforced soil,reinforced earth
[EN] Reinforced soil; reinforced earth
[VI] Đất có cốt
[FR] Sol renforcé par armatures; terre armée
[VI] Khối đất được tăng cường các thanh chịu kéo (bằng thép không rỉ, thép mạ, các vật liệu địa kỹ thuật) để chống lực đẩy ngang.