Việt
Đất có cốt
Anh
reinforced earth
Reinforced soil
Earth
Re-inforced
Pháp
Sol renforcé par armatures
terre armée
đất có cốt
Earth,Re-inforced
Earth,Re-inforced, reinforced earth /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
[EN] Reinforced soil; reinforced earth
[VI] Đất có cốt
[FR] Sol renforcé par armatures; terre armée
[VI] Khối đất được tăng cường các thanh chịu kéo (bằng thép không rỉ, thép mạ, các vật liệu địa kỹ thuật) để chống lực đẩy ngang.