TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relevant

Thích hợp

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xác đáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có tầm trọng yếu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bổ ích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Xác đáng.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

relevant

relevant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

relevant

relevant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Relevant

Xác đáng.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

relevant

(tt) : thích đãng, òn thóa, có thê áp dụng dược. [L] the relevant documents - các văn kiện xác đáng đê dựa váo.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

relevant

Thích hợp, xác đáng, quan hệ, có tầm trọng yếu, bổ ích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

relevant

relevant

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Relevant

[VI] (adj) Thích hợp

[EN] (e.g. ~ to local conditions: Thích hợp với điều kiện địa phương).

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

relevant

Bearing upon the matter in hand.