Việt
Thích hợp
xác đáng
quan hệ
có tầm trọng yếu
bổ ích
Xác đáng.
Anh
relevant
Đức
Relevant
(tt) : thích đãng, òn thóa, có thê áp dụng dược. [L] the relevant documents - các văn kiện xác đáng đê dựa váo.
Thích hợp, xác đáng, quan hệ, có tầm trọng yếu, bổ ích
[VI] (adj) Thích hợp
[EN] (e.g. ~ to local conditions: Thích hợp với điều kiện địa phương).
Bearing upon the matter in hand.