Việt
Bán lẻ.
Bán lẻ
sự bán lẻ
Anh
Retail
retail sales
retail sales of electricity
Đức
Einzelhandelsabsatz
Pháp
détail
retail,retail sales,retail sales of electricity /ENERGY-ELEC,INDUSTRY/
[DE] Einzelhandelsabsatz
[EN] retail; retail sales; retail sales of electricity
[FR] détail
retail
: ỊTM] sự bán lé; chi tiết, tiểu tiết. - retail trade - tiêu thương, kinh doanh nhò. - retail trader - người buôn bán lè.
Là giai đoạn cuối cùng trong dây chuyền phân phối từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng.