TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

retroactivity

Tính có hiệu lực hồi tố từ một thời điểm trước đó

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

retroactivity

Retroactivity

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retroactive effect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

retroactivity

Rückwirkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rückwirkende Kraft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

retroactivity

effet rétroactif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rétroactivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retroactive effect,retroactivity /RESEARCH/

[DE] Rückwirkung; rückwirkende Kraft

[EN] retroactive effect; retroactivity

[FR] effet rétroactif; rétroactivité

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Retroactivity

Tính có hiệu lực hồi tố từ một thời điểm trước đó