TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rotating

sự quay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kiểu quay

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có roto

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

rotating

rotating

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

rotating

rotierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rotating

sự quay

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Rotating

kiểu quay, có roto

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rotierend /adj/CT_MÁY/

[EN] rotating

[VI] quay

Tự điển Dầu Khí

rotating

[rou'teitiɳ]

  • tính từ

    o   quay

    §   rotating head : đầu quay

    §   rotating hours : thời gian quay

    §   rotating kelly packer : packe cần chủ lực quay

    §   rotating release : nhả bằng quay

    §   rotating time : thời gian quay

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    rotating

    sự quay