Việt
sự ma sát
sự cọ sát
vẽ hình trên giấy can va
sketching vê
bánh mài bóng
Chà sát
doa
Anh
Rubbing
reaming
Đức
Reiben
Schleifen
Glanzschleifen
Pháp
ponçage
[EN] reaming, rubbing
[VI] Chà sát, doa
Glanzschleifen /nt/GIẤY/
[EN] rubbing
[VI] bánh mài bóng
rubbing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schleifen
[FR] ponçage
rubbing
[VI] vẽ hình trên giấy can va, sketching vê
sự cọ sát, sự ma sát
Rubbing /VẬT LÝ/
o sự cọ sát, sự ma sát