TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rubella

Rubella

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

rubella

Rubella

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
rubella :

Rubella :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

rubella :

Röteln:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
rubella

Röteln

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

rubella :

Rubéole :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

rubella

An RNA-containing virus (togavirus) responsible for German measles.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Röteln

[EN] Rubella

[VI] Rubella

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Rubella :

[EN] Rubella :

[FR] Rubéole :

[DE] Röteln:

[VI] sởi Ðức, đồng nghĩa với German measles.