Việt
kính tấm
thủy tinh tấm
Anh
SHEET GLASS
window glass
Đức
TAFELGLAS
Fensterglas
Pháp
PLAQUE DE VERRE
verre à vitres
verre à vitre
sheet glass /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Tafelglas
[EN] sheet glass
[FR] verre à vitres
sheet glass,window glass /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fensterglas; Tafelglas
[EN] sheet glass; window glass
[FR] verre à vitre
tăm kính Loại kính dùng ở cửa sổ. Tấm kính mỏng hơn phiến kính (plate glass). Dặc trưng của tấm kính là chiều dày hoặc trọng lượng trên diện tích đơn vị.
sheet glass
Tafelglas /nt/SỨ_TT/
[VI] kính tấm
[DE] TAFELGLAS
[EN] SHEET GLASS
[FR] PLAQUE DE VERRE