Việt
ma trận vuông
Anh
SQUARE MATRIX
matrix
Đức
quadratische Matrix
Pháp
matrice carrée
matrix,square matrix /ENG-ELECTRICAL/
[DE] quadratische Matrix
[EN] matrix; square matrix
[FR] matrice carrée
square matrix
ma trận vuông Ma trận (matrix) có số hàng bàng số cột