TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

square matrix

ma trận vuông

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

square matrix

SQUARE MATRIX

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

square matrix

quadratische Matrix

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

square matrix

matrice carrée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matrix,square matrix /ENG-ELECTRICAL/

[DE] quadratische Matrix

[EN] matrix; square matrix

[FR] matrice carrée

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

square matrix

ma trận vuông

Từ điển toán học Anh-Việt

square matrix

ma trận vuông

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

SQUARE MATRIX

ma trận vuông Ma trận (matrix) có số hàng bàng số cột