Việt
siêu âm
hằng số pha
Anh
SS
US
Đức
ß
US /v_tắt (ultrasonisch)/ĐIỆN/
[EN] SS, US (supersonic)
[VI] siêu âm
ß /v_tắt (Phasenkonstante)/ÂM, ĐIỆN/
[EN] ß (phase constant)
[VI] hằng số pha