Việt
sự kiểm tra lấy mẫu
sự thử lô
kiểm tra mẫu ngẫu nhiên
sự thử mẫu ngẫu nhiên
Kiém tra mỉu ngẫu nhiên
sự lấy mẫu ngẫu nhiên
Anh
sampling inspection
batch test
Đức
Stichprobenprüfung
Pháp
contrôle par échantillonnage
Stichprobenprüfung /f/CH_LƯỢNG/
[EN] batch test, sampling inspection
[VI] sự thử lô, sự kiểm tra lấy mẫu
[VI] sự thử mẫu ngẫu nhiên, sự thử lô, sự kiểm tra lấy mẫu
[EN] Sampling inspection
[VI] Kiém tra mỉu ngẫu nhiên, sự thử lô, sự lấy mẫu ngẫu nhiên
[EN] Sampling Inspection
sampling inspection /TECH/
[DE] Stichprobenprüfung
[EN] sampling inspection
[FR] contrôle par échantillonnage
sampling inspection /toán & tin/
[VI] kiểm tra mẫu ngẫu nhiên