TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sanctions

Hình phạt

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

sanctions

Sanctions

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Đức

sanctions

Sanktionen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Sanctions

Hình phạt

Actions taken by the federal government for failure to provide or implement a State Implementation Plan (SIP). Such action may include withholding of highway funds and a ban on construction of new sources of potential pollution.

Là hành động chính phủ liên bang đưa ra nhằm trừng phạt những trường hợp sai sót trong việc đáp ứng hay thực hiện Kế hoạch thi hành tiểu bang (SIP). Một hành động trừng phạt như vậy có thể bao gồm việc rút lại nguồn hỗ trợ tài chính công cộng và cấm xây dựng những nguồn ô nhiễm tiềm tàng mới.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sanctions

[DE] Sanktionen

[VI] Hình phạt

[EN] Actions taken by the federal government for failure to provide or implement a State Implementation Plan (SIP). Such action may include withholding of highway funds and a ban on construction of new sources of potential pollution.

[VI] Là hành động chính phủ liên bang đưa ra nhằm trừng phạt những trường hợp sai sót trong việc đáp ứng hay thực hiện Kế hoạch thi hành tiểu bang (SIP). Một hành động trừng phạt như vậy có thể bao gồm việc rút lại nguồn hỗ trợ tài chính công cộng và cấm xây dựng những nguồn ô nhiễm tiềm tàng mới.