TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình phạt

Hình phạt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiền phạt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trừng trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đau khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đánh đập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chịu phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xử phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buộc tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hủy hoại.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trời phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Chúa phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạt<BR>eternal ~ Hình phạt đời đời<BR>temporal ~ Hình phạt tạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ<BR>~ aeterna Vĩnh phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình phạt đời đời <BR>~ medicinalis Xử phạt trị liệu<BR>~ purgatoria Hình phạt thanh luyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ luyện.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

báo thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục thù.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

roi da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai họa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai nạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tai ách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện pháp trừng phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùng trị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sám lễ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép giải tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xưng tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sám hôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền vạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ché tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khấu phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hình phạt

Penalty

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sanctions

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

vindicatory sanction

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pain

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chastise

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

damnation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

punishment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

poena

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hình phạt

Strafe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bestrafung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sanktionen

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Züchtigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spießrutenlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ahndung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geißel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

SuhnemaAnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Buße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen

quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.

eine hárte Buße

hình phạt nặng nề.

eine Strafe verhängen

bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; -

j-n mit einer Strafe belegen

bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt;

eine Strafe erteilen

trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai;

eine Strafe löschen [tilgen]

xóa bô kĩ luật.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strafe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] penalty

[VI] hình phạt; tiền phạt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Züchtigung /f =, -en/

hình phạt; [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt.

Spießrutenlaufen /n-s (nghĩa bóng)/

hình phạt; [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt.

Ahndung /f =, -en/

1. hình phạt; [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; 2. [sự] báo thù, trả thù, phục thù.

Geißel /f =, -n/

1. cái roi, roi da; 2. (nghĩa bóng) tai họa, tai nạn, tai ách, hình phạt; über j-n, über etw. (A) die Geißel des Spóttes schwingen quắt, vụt, đánh bằng roi, ché nhạo ai một cách độc ác.

SuhnemaAnahme /f =, -n/

biện pháp trừng phạt, hình phạt, [sự] trừng phạt, trùng trị, phạt.

Buße /f =, -n/

sám lễ, phép giải tội, [lễ, sự] xưng tội, thú tội, sám hôi, hình phạt; [sự] ăn năn, hôi hận; eine hárte Buße hình phạt nặng nề.

Strafe /f =, -n/

1. hình phạt; eine Strafe verhängen bắt chịu một hình phạt; 2. [sự] trừng phạt, trừng trị, phạt; - verwirken chịu phạt; 3. tiền phạt, tiền vạ; j-n mit einer Strafe belegen bắt phạt, phạt tiền, phạt vạ, bắt vạ, ngả vạ; 4. [sự] bắt nộp, ché tài, khấu phạt; hình thức kĩ luật, hình thúc trừng phạt; eine Strafe erteilen trừng phạt ai, thi hành kĩ luật ai; eine Strafe löschen [tilgen] xóa bô kĩ luật.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Sanctions

Hình phạt

Actions taken by the federal government for failure to provide or implement a State Implementation Plan (SIP). Such action may include withholding of highway funds and a ban on construction of new sources of potential pollution.

Là hành động chính phủ liên bang đưa ra nhằm trừng phạt những trường hợp sai sót trong việc đáp ứng hay thực hiện Kế hoạch thi hành tiểu bang (SIP). Một hành động trừng phạt như vậy có thể bao gồm việc rút lại nguồn hỗ trợ tài chính công cộng và cấm xây dựng những nguồn ô nhiễm tiềm tàng mới.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vindicatory sanction

hình phạt

pain

Đau khổ, hình phạt

chastise

Trừng trị, đánh đập, hình phạt

damnation

Chịu phạt, trừng phạt, xử phạt, hình phạt, buộc tội, hủy hoại.

penalty

Hình phạt, xử phạt, trừng phạt, báo ứng, trời phạt, Chúa phạt

punishment

Trừng phạt, xử phạt, tội phạt, hình phạt, phạt< BR> eternal ~ Hình phạt đời đời< BR> temporal ~ Hình phạt tạm

poena

Hình phạt, khổ< BR> ~ aeterna Vĩnh phạt, hình phạt đời đời [tội phạt của nguyên tổ có thể di truyền lại cho nhân loại]< BR> ~ medicinalis (healing punishment) Xử phạt trị liệu< BR> ~ purgatoria (pain or punishment of purgatory) Hình phạt thanh luyện, khổ luyện.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

penalty

Hình phạt

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Penalty

Hình phạt

Penalty

Hình phạt, tiền phạt

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Sanctions

[DE] Sanktionen

[VI] Hình phạt

[EN] Actions taken by the federal government for failure to provide or implement a State Implementation Plan (SIP). Such action may include withholding of highway funds and a ban on construction of new sources of potential pollution.

[VI] Là hành động chính phủ liên bang đưa ra nhằm trừng phạt những trường hợp sai sót trong việc đáp ứng hay thực hiện Kế hoạch thi hành tiểu bang (SIP). Một hành động trừng phạt như vậy có thể bao gồm việc rút lại nguồn hỗ trợ tài chính công cộng và cấm xây dựng những nguồn ô nhiễm tiềm tàng mới.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

penalty /xây dựng/

hình phạt

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình phạt

Strafe f, Bestrafung f hình phân (toán) Segment n hình quai (toán) Henkel m, Griff m hình quạt (toán) Sektor m, Ausschnitt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Penalty

Hình phạt