punishment
(to punish, punishable, punitive) trứng phạt, trừng trị, trừng giới, chế tài [L] hình phạt (gánh chiu). - capital punishment - phạt xừ tứ, tữ hình. - corporal punishment - hình phạt về thân thê, thè hình. - to punish - trừng phạt, (bắng một khoàn tiền phạt v.v..., hs : tuyên một bàn án). - punishable - có tính vi phạm, đáng trừng phạt. - punitive - " có đặc tinh hình sự" . punitive, exemplary, vindictive, damages - sự bói thường thiệt hại tinh thần xứng hợp với một hình phạt. - punitive justice - cóng lý trứng phạt (qsự) punitive expedition - viỄn chinh trứng phạt, viễn chinh phục thù.