TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

punishment

Phạt

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Trừng phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

tai Irọng lớn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chê độ làm việc nặng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

xử phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình phạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phạt<BR>eternal ~ Hình phạt đời đời<BR>temporal ~ Hình phạt tạm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

punishment

punishment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

Đức

punishment

strafe

 
Từ điển triết học Kant
Từ điển triết học Kant

Trừng phạt [Đức: Strafe; Anh: punishment]

-> > Công lý/Công bằng,

Từ điển pháp luật Anh-Việt

punishment

(to punish, punishable, punitive) trứng phạt, trừng trị, trừng giới, chế tài [L] hình phạt (gánh chiu). - capital punishment - phạt xừ tứ, tữ hình. - corporal punishment - hình phạt về thân thê, thè hình. - to punish - trừng phạt, (bắng một khoàn tiền phạt v.v..., hs : tuyên một bàn án). - punishable - có tính vi phạm, đáng trừng phạt. - punitive - " có đặc tinh hình sự" . punitive, exemplary, vindictive, damages - sự bói thường thiệt hại tinh thần xứng hợp với một hình phạt. - punitive justice - cóng lý trứng phạt (qsự) punitive expedition - viỄn chinh trứng phạt, viễn chinh phục thù.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

punishment

Trừng phạt, xử phạt, tội phạt, hình phạt, phạt< BR> eternal ~ Hình phạt đời đời< BR> temporal ~ Hình phạt tạm

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Punishment

Phạt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Punishment

Phạt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

punishment

tai Irọng lớn, chê độ làm việc nặng (cúa máy)