pain :
sự trừng phạt, hình phạt, đau đớn. [L] pains and penalties - các trừng phạt và các hình phạt. - compensation {allowance, recovery) for pain and suffering - khoàn den bồi VC đau đớn và chịu đựng (gồm có sự đau dớn về tinh thần và chịu đựng, khi mà các đau khố linh thần trùng với sự thiệt thòi vật chắt hay là hậu quả của nó), - under pain of death - dưới hình phạt tử hình.