penalty :
hình phạt [L] đặc biệt về tiền phạt, phạt vạ - penalty clause - aj điếu khoán hình sự, khoàn phạt tiên trong khé ước b/ sự vi phạm, phạm tội - death penalty - hình phạt tứ hình - execution of penalty - thi) hình [HC] chế tài, civil penalty - tiền phạt hành chánh - fiscal penalty - tièn phạt thuế vụ (hay penal tax) (Mỹ) penalty envelope ~ bao bì dành riêng cho công vụ Quốc gia. [TM] tiên phạt, tiến dự phạt (vi chậm tre giao hàng v.v.., )