Việt
khổ luyện
Khổ chế
Thuật khổ chế
đời khổ hạnh
răn bảo ai
răn dạy ai
lên lóp ai
giáo huấn
huấn thị
khuyên nhủ
khuyên răn
dạy bảo
rèn luyện
tập luyện
ra lệnh
hạ lệnh
chỉ huy
điểu khiển.
Anh
ascesis
ascetic
Đức
hofmeistem
hofmeistem /(không tách) vt/
răn bảo ai, răn dạy ai, lên lóp ai, giáo huấn, huấn thị, khuyên nhủ, khuyên răn, dạy bảo, rèn luyện, tập luyện, khổ luyện, ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điểu khiển.
Khổ chế, khổ luyện
Thuật khổ chế, khổ luyện, đời khổ hạnh