TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

satiation

Bão hoà.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

cho ăn thoả mãn

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

bão hoà

 
Từ điển phân tích kinh tế

Anh

satiation

Satiation

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển phân tích kinh tế

saturation

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển phân tích kinh tế

satiation,saturation

bão hoà

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

satiation

cho ăn thoả mãn

Thuật ngữ dùng để mô tả động vật nuôi được cho ăn tới giới hạn mà chúng không thể ăn được nữa.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Satiation

Bão hoà.

Hiện tượng " đã có đủ" một hàng hoá nào đó.