Việt
côn Seger
côn chống nóng do nhiệt
chóp đo nhiệt độ nóng chảy Seger
côn nóng chảy
côn chóng nóng do nhiệt
côn đo nhiệt Seger
nón Seger
Anh
Seger cone
fusion cone
pyrometric cone
Đức
Segerkegel
Pháp
cône de Seger
montre
montre fusible
Seger cone /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Segerkegel
[EN] Seger cone
[FR] cône de Seger
[FR] montre; montre fusible
nón Seger (nón đo nhiệt độ chịu nóng)
SEGER CONE
hình nón Seger Một loại hỉnh nón để đo nhiệt độ cao, làm bàng hỗn hợp đất sét và muói có điểm no' ng chảy đã biết.
seger cone
Segerkegel /m/SỨ_TT/
[VI] côn Seger, côn nóng chảy
Segerkegel /m/CNSX/
[EN] Seger cone, fusion cone, pyrometric cone
[VI] côn Seger, côn chống nóng do nhiệt, côn nóng chảy
o chóp đo nhiệt độ nóng chảy Seger
côn Seger, côn chống nóng do nhiệt