TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

selectivity

tính chọn lọc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chọn lọc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khà năng lựa chọn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Tỷ lệ chọn lọc

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Sự chọn lọc

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

tính chọn lọc <v>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

selectivity

selectivity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

selectivity

Selektivität

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Trennschärfe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Selektion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterscheidung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Selektionsenqüte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

selectivity

sélectivité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Trennschärfe

selectivity

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Selektivität

[EN] selectivity

[VI] tính chọn lọc < v>

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

selectivity

độ chọn lọc Khả năng chọn lựa một trong số một vài phương án cho trước.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selectivity /SCIENCE,TECH/

[DE] Selektivität

[EN] selectivity

[FR] sélectivité

selectivity /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Selektivität

[EN] selectivity

[FR] sélectivité

selectivity /IT-TECH/

[DE] Selektionsenqüte

[EN] selectivity

[FR] sélectivité

selectivity /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Selektivität

[EN] selectivity

[FR] sélectivité

selectivity /TECH/

[DE] Selektivität

[EN] selectivity

[FR] sélectivité

selectivity /FISCHERIES/

[DE] Selektivität

[EN] selectivity

[FR] sélectivité

Từ điển Polymer Anh-Đức

selectivity

Selektivität, Unterscheidung; Trennschärfe

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Selectivity

Sự chọn lọc

Việc áp dụng hạn chế nhập khẩu chống lại một hoặc nhiều nước đượccoi là các mối đe dọa chính cho các nhà sản xuất trong nước thay bằng sử dụng các biện pháp tự vệ không phân biệt đối xử đượcyêu cầu trong phần lớn các trường hợp theo các quy định của WTO. Theo Điều 5 (b) của Hiệp định về các biện pháp tự vệ, sự chọn lọc đượcphép nếu (i) có thể thấy rõ ràng rằng nhập khẩu từ một số nước tăng một cách không cân đối trong giai đoạn đượcđem ra xem xét, (ii) tất cả các điều kiện khác để tiến hành biện pháp tự vệ đượcđượcthoả mãn và (iii) nếu việc này là công bằng đối với các nhà cung cấp. Xem thêm escape clause và safeguards.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

selectivity

tính chọn lọc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Selektivität /f/V_LÝ/

[EN] selectivity

[VI] tính chọn lọc, độ chọn lọc

Trennschärfe /f/M_TÍNH, Đ_TỬ/

[EN] selectivity

[VI] độ chọn lọc

Trennschärfe /f/VT&RĐ/

[EN] selectivity

[VI] độ chọn lọc

Selektion /f/Đ_TỬ/

[EN] selectivity

[VI] tính chọn lọc; độ chọn lọc

Tự điển Dầu Khí

selectivity

o   tính chọn lọc

§   catalyst selectivity : tính chọn lọc của xúc tác

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

selectivity

tính chọn lọcỊ dộ chọn lọc 1. Tính chọn lọc là khả năng của máy thu vố tuyến tách một tần sổ tín hiệu cần thiết khỏi nhộng tần số tín hiệu khác, một, số những tần số đó có thề chi bori khác so VỚI giá tri cần thiết. 2. Độ chọn lục là nghịch đảo của hệ số hình .dạng cùạ một bộ lọc thông dải.

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Selektivität

[EN] Selectivity

[VI] Tỷ lệ chọn lọc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

selectivity

độ chọn lọc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

selectivity

khà năng lựa chọn